1 |
dĩ vãngdĩ vãng là quá khứ
|
2 |
dĩ vãngLà những gì đã qua đi mà chúng ta vẫn còn thấy vương vấn, tiếc nuối.
|
3 |
dĩ vãngd. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩ vãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dĩ vãng": . dĩ vãng đá vàng đế vương đi vắng [..]
|
4 |
dĩ vãngd. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.
|
5 |
dĩ vãngthời đã qua thời dĩ vãng chuyện đó đã thuộc về dĩ vãng Đồng nghĩa: kí vãng, quá khứ, quá vãng
|
6 |
dĩ vãng Thời đã qua. | : ''Câu chuyện lùi dần vào ''''''dĩ vãng''''''.''
|
<< cầm tù | hương >> |