1 |
dì ghẻdt. Vợ kế của cha, xét trong quan hệ với con của vợ trước: dì ghẻ con chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dì ghẻ". Những từ có chứa "dì ghẻ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
2 |
dì ghẻ Vợ kế của cha, xét trong quan hệ với con của vợ trước. | : '''''Dì ghẻ''' con chồng.''
|
3 |
dì ghẻdt. Vợ kế của cha, xét trong quan hệ với con của vợ trước: dì ghẻ con chồng.
|
4 |
dì ghẻvợ kế của cha, trong quan hệ với con của vợ trước cảnh dì ghẻ con chồng Đồng nghĩa: mẹ ghẻ, mẹ kế
|
<< dã thú | dìm >> |