Ý nghĩa của từ dì ghẻ là gì:
dì ghẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dì ghẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dì ghẻ mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

dì ghẻ


dt. Vợ kế của cha, xét trong quan hệ với con của vợ trước: dì ghẻ con chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dì ghẻ". Những từ có chứa "dì ghẻ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

dì ghẻ


Vợ kế của cha, xét trong quan hệ với con của vợ trước. | : '''''Dì ghẻ''' con chồng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dì ghẻ


dt. Vợ kế của cha, xét trong quan hệ với con của vợ trước: dì ghẻ con chồng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dì ghẻ


vợ kế của cha, trong quan hệ với con của vợ trước cảnh dì ghẻ con chồng Đồng nghĩa: mẹ ghẻ, mẹ kế
Nguồn: tratu.soha.vn





<< dã thú dìm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa