Ý nghĩa của từ dãy là gì:
dãy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ dãy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dãy mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

dãy


dt. Tập hợp nhiều vật cùng loại nối tiếp nhau thành hàng: Dãy nhà; Dãy cây; Dãy núi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

dãy


Tập hợp nhiều vật cùng loại nối tiếp nhau thành hàng. | : '''''Dãy''' nhà.'' | : '''''Dãy''' cây.'' | : '''''Dãy''' núi.'' | (''Toán học''). | : ''Bảng liệt kê một chiều, có thứ tự của các phần tử t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

dãy


dt. Tập hợp nhiều vật cùng loại nối tiếp nhau thành hàng: Dãy nhà; Dãy cây; Dãy núi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dãy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dãy": . day dày dãy dạy dây dấ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dãy


tập hợp gồm những vật cùng loại nối tiếp nhau, cái này cạnh cái kia dãy nhà xếp bàn ghế thành bốn dãy dãy Trường Sơn Đồng nghĩa: d [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dãy


Trong toán học, một dãy là một danh sách liệt kê các đối tượng/sự kiện được sắp xếp có thứ tự; nghĩa là trong dãy có một phần tử đứng trước tất cả các phần tử, còn các phần tử khác đứng trước một phần [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dãy


Trong toán học, một dãy là một danh sách liệt kê các đối tượng/sự kiện được sắp xếp có thứ tự; nghĩa là trong dãy có một phần tử đứng trước tất cả các phần tử, còn các phần tử khác đứng trước một phần [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< giới hạn bực tức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa