1 |
dâu gia Nói hai gia đình có con lấy nhau làm vợ chồng. | : ''Hai bên '''dâu gia''' rất quí mến nhau.''
|
2 |
dâu giadt. Nói hai gia đình có con lấy nhau làm vợ chồng: Hai bên dâu gia rất quí mến nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâu gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dâu gia": . dâu gia đấu gi [..]
|
3 |
dâu giadt. Nói hai gia đình có con lấy nhau làm vợ chồng: Hai bên dâu gia rất quí mến nhau.
|
4 |
dâu gia(Khẩu ngữ) như thông gia làm dâu gia với nhau
|
<< dâu | dây giày >> |