Ý nghĩa của từ dâu gia là gì:
dâu gia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dâu gia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dâu gia mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dâu gia


Nói hai gia đình có con lấy nhau làm vợ chồng. | : ''Hai bên '''dâu gia''' rất quí mến nhau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dâu gia


dt. Nói hai gia đình có con lấy nhau làm vợ chồng: Hai bên dâu gia rất quí mến nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâu gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dâu gia": . dâu gia đấu gi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dâu gia


dt. Nói hai gia đình có con lấy nhau làm vợ chồng: Hai bên dâu gia rất quí mến nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dâu gia


(Khẩu ngữ) như thông gia làm dâu gia với nhau
Nguồn: tratu.soha.vn





<< dâu dây giày >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa