1 |
dàn hòa Dàn hoà. | Dàn xếp cho được hoà thuận trở lại. Đứng ra dàn hoà. Nói dàn hoà.
|
2 |
dàn hòadàn hoà đg. Dàn xếp cho được hoà thuận trở lại. Đứng ra dàn hoà. Nói dàn hoà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dàn hòa". Những từ có chứa "dàn hòa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
3 |
dàn hòadàn hoà đg. Dàn xếp cho được hoà thuận trở lại. Đứng ra dàn hoà. Nói dàn hoà.
|
<< dung hòa | va ni >> |