Ý nghĩa của từ dàn hòa là gì:
dàn hòa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dàn hòa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dàn hòa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dàn hòa


Dàn hoà. | Dàn xếp cho được hoà thuận trở lại. Đứng ra dàn hoà. Nói dàn hoà.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dàn hòa


dàn hoà đg. Dàn xếp cho được hoà thuận trở lại. Đứng ra dàn hoà. Nói dàn hoà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dàn hòa". Những từ có chứa "dàn hòa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dàn hòa


dàn hoà đg. Dàn xếp cho được hoà thuận trở lại. Đứng ra dàn hoà. Nói dàn hoà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< dung hòa va ni >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa