1 |
cycle Chu kỳ, chu trình. | : ''reversible '''cycle''''' — chu trình thuận nghịch | Vòng. | Tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề. | Xe đạp. | Quay vòng tròn theo chu kỳ. | Đi xe đạp. [..]
|
2 |
cycle['saikl]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (vật lý) chu kỳ, chu trìnhreversible cycle chu trình thuận nghịch (hoá học) vòng tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề xe đạpnội động từ quay vòng trò [..]
|
<< clinic | demonstration >> |