1 |
clinic Bệnh viện thực hành. | Sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh.
|
2 |
clinic['klinik]|danh từ bệnh viện tư hoặc chuyên khoa phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)dental /diabetic clinic khoa răng/tiểu đường bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàngĐồng ngh [..]
|
3 |
clinicMột cơ sở, hoặc một phần của cơ sở, dành vào việc chẩn đoán và chữa trị bệnh nhân ngoại trú.
|
<< blackboard | cycle >> |