1 |
demonstration Sự thể hiện, sự biểu hiện. | : ''a '''demonstration''' of joy'' — sự biểu hiện nỗi vui mừng | : ''a '''demonstration''' of love'' — sự biểu hiện tình yêu thương | Sự chứng minh, sự thuyết minh. | [..]
|
<< cycle | deodorant >> |