1 |
cung tiêu(Từ cũ, Ít dùng) cung cấp và tiêu thụ (nói gộp) bộ phận cung tiêu của xí nghiệp hợp tác xã cung tiêu (hợp tác xã mua b& [..]
|
2 |
cung tiêuphòng có dát hạt hồ tiêu cho ấm. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cung tiêu". Những từ có chứa "cung tiêu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Tiêu phòng cung Quế cung t [..]
|
3 |
cung tiêuphòng có dát hạt hồ tiêu cho ấm
|
4 |
cung tiêu Phòng có dát hạt hồ tiêu cho ấm.
|
<< ý hợp tâm đầu | ông ổng >> |