1 |
ông ổng Trầm, ồ ồ không thanh. | : ''Tiếng loa nghe '''ông ổng'''.''
|
2 |
ông ổngTrầm, ồ ồ không thanh: Tiếng loa nghe ông ổng.
|
3 |
ông ổngTrầm, ồ ồ không thanh: Tiếng loa nghe ông ổng.
|
<< cung tiêu | cá chậu chim l >> |