Ý nghĩa của từ cung nga là gì:
cung nga nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cung nga. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cung nga mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cung nga


Gái hầu trong cung, cung nữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cung nga


gái hầu trong cung, cung nữ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cung nga". Những từ có chứa "cung nga": . cung nga Cung Ngao lầu Thẩn. Những từ có chứa "cung nga" in its definition in Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cung nga


gái hầu trong cung, cung nữ
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cung nga


(Từ cũ, Văn chương) như cung nữ.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ý hợp tâm đầu cung tiêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa