Ý nghĩa của từ cuối cùng là gì:
cuối cùng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cuối cùng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cuối cùng mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cuối cùng


ở chỗ cuối, lúc cuối, sau đấy là hết, là chấm dứt đọc đến trang cuối cùng cuối cùng thì nó cũng chịu khai Đồng nghĩa: chung cuộc Trái nghĩa: đầu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cuối cùng


Thuộc phần sau hết, chấm dứt. | : ''Những ngày '''cuối cùng''' của đời sinh viên.'' | : ''Bức thư '''cuối cùng''' của anh ấy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cuối cùng


tt. Thuộc phần sau hết, chấm dứt: những ngày cuối cùng của đời sinh viên bức thư cuối cùng của anh ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuối cùng". Những từ có chứa "cuối cùng" in its definition i [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cuối cùng


tt. Thuộc phần sau hết, chấm dứt: những ngày cuối cùng của đời sinh viên bức thư cuối cùng của anh ấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

cuối cùng


apavagga (nam), anti (trạng từ), niṭṭhā (nữ), osāna (trung), pariniṭṭhāna (trung), pariyanta (nam), pariyosāna (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< con điếm cuống cà kê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa