1 |
crest Mào (gà); bờm (ngựa). | Chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa). | Chỏm mũ sắt; mũ sắt. | Tiêu ngữ (trên huy chương... ). | Đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà... ). | : ''the '''crest''' of a [..]
|
2 |
crestđỉnh sóng
|
<< credit | crib >> |