1 |
crib Giường cũi (của trẻ con). | Lều, nhà nhỏ; nhà ở. | Máng ăn (cho súc vật). | Bài dịch để quay cóp. | Sự ăn cắp văn. | Thùng (đựng muối, ngô... ). | Cái đó (để đơm cá). | Giàn gỗ (đỡ thành gi [..]
|
<< crest | criminal >> |