Ý nghĩa của từ credit là gì:
credit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ credit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa credit mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

credit


Sự cho vay, cho thiếu, cho chịu. | : ''to buy '''on credit''''' — mua chịu (mua nhưng trả tiền sau) | : ''to sell '''on credit''''' — bán gối đầu, bán chịu | : ''to get/refuse '''credit''''' — cho/ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

credit


['kredit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậythe rumour is gaining credit tin đồn ngày càng có nhiều người tinrecent developments lend credit to previous reports nhữ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

credit


| credit credit (krĕdʹĭt) noun Abbr. cr. 1. Belief or confidence in the truth of something. See synonyms at belief. 2. A reputation for sound character or quality; standing. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

credit


Danh từ: sự tán dương
- Khen ngợi, tán thành hoặc danh dự
- Một phương thức thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ sau đó, thường trả lãi cũng như tiền gốc. Ví dụ như "credit card" nghĩa là thẻ tín dụng.
- Tiền trong tài khoản ngân hàng của bạn
la gi - 00:00:00 UTC 30 tháng 9, 2019





<< credence crest >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa