1 |
credit Sự cho vay, cho thiếu, cho chịu. | : ''to buy '''on credit''''' — mua chịu (mua nhưng trả tiền sau) | : ''to sell '''on credit''''' — bán gối đầu, bán chịu | : ''to get/refuse '''credit''''' — cho/ [..]
|
2 |
credit['kredit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậythe rumour is gaining credit tin đồn ngày càng có nhiều người tinrecent developments lend credit to previous reports nhữ [..]
|
3 |
credit| credit credit (krĕdʹĭt) noun Abbr. cr. 1. Belief or confidence in the truth of something. See synonyms at belief. 2. A reputation for sound character or quality; standing. 3. [..]
|
4 |
creditDanh từ: sự tán dương - Khen ngợi, tán thành hoặc danh dự - Một phương thức thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ sau đó, thường trả lãi cũng như tiền gốc. Ví dụ như "credit card" nghĩa là thẻ tín dụng. - Tiền trong tài khoản ngân hàng của bạn
|
<< credence | crest >> |