1 |
crab Quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree). | Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu. | Con cua. | Can rận ((cũng) crab louse). | Cái tời. | Hai số một (chơi súc sắc); (ng [..]
|
2 |
crabcua
|
3 |
crabPhân thứ bộ Cua hay cua thực sự là nhóm chứa các loài động vật giáp xác, thân rộng hơn bề dài, mai mềm, mười chân có khớp, hai chân trước tiến hóa trở thành hai càng, vỏ xương bọc ngoài thịt, phần bụn [..]
|
<< countable | critic >> |