1 |
critic Nhà phê bình (văn nghệ). | : ''a literary '''critic''''' — nhà phê bình văn học | Người chỉ trích.
|
2 |
critic['kritik]|danh từ nhà phê bình (văn nghệ)a music /theatre /literary critic nhà phê bình âm học/sân khấu/văn học người chỉ tríchĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< crab | crockery >> |