1 |
coverTrong âm nhạc đại chúng, một phiên bản hát lại hay bài hát hát lại, hoặc đơn giản là hát lại (tiếng Anh là cover), là một màn biểu diễn mới hoặc bản thu âm mới của một bản thu âm trước đó đã có sẵn, h [..]
|
2 |
cover1, là động từ ám chỉ sự che đậy, bao phủ, đậy 2, là danh từ ám chỉ sự che đậy, phong bì thư,các loại áo ghế, khăn phủ bàn, chỗ ẩn nấp, nơi trốn 3, là danh từ dùng trong âm nhạc để chỉ các ca khúc nhạc nước ngoài lời việt hoặc diễn tả hành động hát lại hoặc viết lại lời việt cho các ca khúc nước ngoài
|
3 |
coverĐộng từ: bao trùm, che phủ,... Ví dụ: Chiếc xe của tôi được bao phủ hoàn toàn bởi tuyết. (My car is cover fully by snow.) Danh từ: bìa, vỏ bọc Ví dụ: Đừng đánh giá ai đó qua vẻ bề ngoài của họ. (Don't judge a book by its cover.)
|
4 |
cover Vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì. | : ''under the same '''cover''''' — trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì | Vung, nắp. | : ''the '''cover''' of a pan'' — vung chão, vung xoong [..]
|
5 |
cover| cover cover (kŭvʹər) verb covered, covering, covers verb, transitive 1. To place something upon or over, so as to protect or conceal. 2. To overlay or spread with somethi [..]
|
6 |
cover['kʌvə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bìunder the same cover trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì vung, nắpthe cover of a pan vung chảo, vung xo [..]
|
<< Tứ trọng | Try your best >> |