1 |
count Bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl). | Sự đếm; sự tính. | : ''body '''count''''' — việc đếm xác (sau một trận đánh) | Tổng số. | Điểm trong lời buộc tội. | Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 ng [..]
|
2 |
count[kaunt]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ bá tước ở Pháp hoặc ý (ngang hàng với earl ở Anh) hành động đếm; sự đếm; số đạt được sau khi đếm; tổng số đếm đượca second count of the votes in an election đếm p [..]
|
<< cough | countenance >> |