Ý nghĩa của từ countenance là gì:
countenance nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ countenance Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa countenance mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

countenance


Sắc mặt; vẻ mặt. | : ''to change one's '''countenance''''' — đổi sắc mặt | Sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích. | : ''to give a '''countenance''' to a plan'' — tán thành một bản kế [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< count country >>