countenance nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ countenance Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa countenance mình
1
00
countenance
Sắc mặt; vẻ mặt. | : ''to change one's '''countenance''''' — đổi sắc mặt | Sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích. | : ''to give a '''countenance''' [..]