1 |
countenance Sắc mặt; vẻ mặt. | : ''to change one's '''countenance''''' — đổi sắc mặt | Sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích. | : ''to give a '''countenance''' to a plan'' — tán thành một bản kế [..]
|
<< count | country >> |