Ý nghĩa của từ consideration là gì:
consideration nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ consideration. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa consideration mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

consideration


Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ. | : ''under '''consideration''''' — đáng được xét, đáng được nghiên cứu | : ''to give a problem one's careful '''consideration''''' — nghiên cứu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

consideration


[kən,sidə'rei∫n]|danh từ sự cân nhắc, sự suy xétthe proposals are still under consideration các đề xuất ấy vẫn còn đang được xem xétto give one's careful consideration to a problem nghiên cứu kỹ vấn đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

consideration


 Đối thường Contingency reserves 
Nguồn: dichthuatchaua.com





<< consequence control >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa