1 |
consideration Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ. | : ''under '''consideration''''' — đáng được xét, đáng được nghiên cứu | : ''to give a problem one's careful '''consideration''''' — nghiên cứu [..]
|
2 |
consideration[kən,sidə'rei∫n]|danh từ sự cân nhắc, sự suy xétthe proposals are still under consideration các đề xuất ấy vẫn còn đang được xem xétto give one's careful consideration to a problem nghiên cứu kỹ vấn đ [..]
|
3 |
consideration Đối thường Contingency reserves
|
<< consequence | control >> |