1 |
consequence['kɔnsikwəns]|danh từ hậu quả, kết quảto take the consequence of something chịu hậu quả của việc gìin consequence of something do kết quả của điều gì (toán học) hệ quả tầm quan trọng, tính trọng đạiit [..]
|
2 |
consequence Hậu quả, kết quả. | : ''to take the '''consequence''' of something'' — chịu hậu quả của việc gì | : ''in '''consequence''' of'' — do kết quả của | Hệ quả. | Tầm quan trọng, tính trọng đại. | : ' [..]
|
<< conduct | consideration >> |