1 |
conduct Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử. | : ''good '''conduct''''' — hạnh kiểm tốt | : ''bad '''conduct''''' — hạnh kiểm xấu | Sự chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản lý. | Hướng dẫn | Thực hiệ [..]
|
2 |
conduct[kən'dʌkt]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ hạnh kiểm; tư cách đạo đứcthe rules of conduct các quy tắc đạo đứcgood conduct hạnh kiểm tốtbad conduct hạnh kiểm xấu ( conduct of something ) cách chỉ đạo; cá [..]
|
<< complex | consequence >> |