1 |
complex Phức tạp, rắc rối. | : ''a '''complex''' question'' — một vấn đề phức tạp | Mớ phức tạp, phức hệ. | Nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp. | phức chất [..]
|
2 |
complex['kɔmpleks]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ phức tạp, rắc rốia complex question /argument /theory một vấn đề/lý lẽ/lý thuyết phức tạp do nhiều bộ phận liên hệ chặt chẽ với nhau hợp thành; phức hợpcomple [..]
|
3 |
complex| complex complex (kəm-plĕksʹ, kŏmʹplĕks) adjective 1. a. Consisting of interconnected or interwoven parts; composite. b. Composed of two or more units: a complex carb [..]
|
<< compartment | conduct >> |