1 |
compartmenttoa tàu
|
2 |
compartmentngăn
|
3 |
compartment Gian, ngăn (nhà, toa xe lửa... ). | Ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment). | Một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh). | Ngăn ra t [..]
|
<< comparison | complex >> |