1 |
concertBuổi hoà nhạc.
|
2 |
concert['kɔnsət]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự phối hợp, sự hoà hợpto act in concert with hành động phối hợp với buổi hoà nhạcngoại động từ dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợpĐồng nghĩa - [..]
|
3 |
concert Buổi hòa nhạc. | : ''Assister au '''concert''' du samedi'' — dự buổi hòa nhạc thứ bảy | Sự hòa âm. | : '''''Concert''' des vents'' — sự hòa âm của gió | Sự đồng thanh. | : ''Un '''concert''' d’él [..]
|
4 |
concertbuổi hòa nhạc
|
<< phó | Hạ phàm >> |