1 |
con nước Tiếng quen gọi của dân chài lới để chỉ nước thủy triều lên xuống.
|
2 |
con nướctiếng quen gọi của dân chài lới để chỉ nước thủy triều lên xuống
|
3 |
con nướctiếng quen gọi của dân chài lới để chỉ nước thủy triều lên xuống
|
4 |
con nướclần dâng lên hay rút xuống của mực nước triều ở cửa sông hay ven biển con nước lên con nước thuỷ triều
|
<< chỉn | con én đưa thoi >> |