1 |
con đỡ đầu Người được người hơn tuổi và có điều kiện nâng đỡ và che chở cho. | : ''Ông cụ có một người '''con đỡ đầu''' rất trung thành.''
|
2 |
con đỡ đầudt. Người được người hơn tuổi và có điều kiện nâng đỡ và che chở cho: Ông cụ có một người con đỡ đầu rất trung thành.
|
3 |
con đỡ đầudt. Người được người hơn tuổi và có điều kiện nâng đỡ và che chở cho: Ông cụ có một người con đỡ đầu rất trung thành.
|
<< chủ | cun cút >> |