1 |
comment Lời bình luận. | : ''to make comments on an event'' — bình luận một sự kiện | Lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải. | Lời phê bình, lời chỉ trích. | Bình luận. | : ''to '''comment''' upon a [..]
|
2 |
commentcó nghĩa là bình luận, đưa ra nhận xét ví dụ: I have commented on your new profile picture on facebook :D ( tôi vừa mới viết bình luận về cái bức ảnh đại diện mới của bạn trên facebook đấy )
|
3 |
comment['kɔment]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lời bình luậnto make comments on an event bình luận một sự kiện lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải lời phê bình, lời chỉ tríchnội động từ bình luậnto [..]
|
4 |
comment| comment comment (kŏmʹĕnt) noun 1. a. A written note intended as an explanation, an illustration, or a criticism of a passage in a book or other writing; an annotation. b. A series [..]
|
5 |
commentbình luận / ghi chép
|
<< ròm | Chủ quản >> |