1 |
commando Lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công. | Đội commăngđô; đặc công.
|
2 |
commandotoán quân được trang bị và huấn luyện đặc biệt để chuyên đánh đột kích, trong quân đội một số nước đế quốc lính commando Danh từ (Ít d&ugrav [..]
|
<< combine | commitment >> |