1 |
commitment | Sự ràng buộc; điều kiện ràng buộc. | Trát bắt giam. | Sự phạm (tội...). | Sự đưa (quân) đi đánh.
|
2 |
commitment[kə'mitmənt]|danh từ ( commitment to something ) sự giao phó, đưa hoặc chuyểnthe commitment of orphans to an orphanage việc đưa trẻ mồ côi vào trại mồ côi sự tống giam; trát tống giam sự chuyển một dự [..]
|
<< commando | companion >> |