1 |
combine Côngbin, xanhđica. | : ''a wheat '''combine''''' — côngbin lúa mì | Máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester). | Kết hợp, phối hợp. | : ''to '''combine''' forces'' — phối hợp các lực [..]
|
2 |
combine[kɔm'bain]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (thương nghiệp) nhóm người hoặc công ty cùng hoạt động kinh doanh; tập đoàna wheat combine tập đoàn lúa mì máy nông nghiệp vừa gặt vừa đập; máy gặt-đập ( (cũng [..]
|
3 |
combine| combine combine (kəm-bīnʹ) verb combined, combining, combines verb, transitive 1. To bring into a state of unity; merge. 2. To join (two or more substances) to make a sin [..]
|
4 |
combineCombine là một đế quốc hùng mạnh trong Half Life 2. Họ còn được gọi là "Liên bang vũ trụ" hay như tiến sĩ Walace Breen gọi là "ân nhân của chúng ta".
|
<< combat | commando >> |