1 |
combat Trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu. | : ''single '''combat''''' — trận đánh tay đôi | : '''''combat''' of wits'' — cuộc đấu trí | Đánh nhau, chiến đấu. | : ''to '''combat''' with (against) [..]
|
2 |
combatChỉ một tình huống chạm mặt đối đầu giữa Tướng mình và Tướng đối phương.
|
3 |
combat(Giao tranh): Chỉ một tình huống chạm mặt đối đầu giữa Tướng mình và Tướng đối phương.
|
<< collector | combine >> |