1 |
collection Sự tập họp, sự tụ họp. | Sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm. | : '''''collection''' of taxes'' — sự thu thuế | : ''a '''collection''' of stamps'' — tập tem sưu tầm | Sự quyên g [..]
|
2 |
collection[kə'lek∫n]|danh từ sự góp nhặt; sự thu gom; sự sưu tầm; bộ sưu tậpthere are two collections a day from this mailbox người đưa thư đến lấy thư trong hộp thư này hai lần mỗi ngàyrefuse collection sự thu [..]
|
3 |
collection| collection collection (kə-lĕkʹshən) noun Abbr. col., coll. 1. The act or process of collecting. 2. A group of objects or works to be seen, studied, or kept together. 3. [..]
|
4 |
collectionCũng giống như tất cả những dòng sản phẩm đang thịnh hành trên thị trường, luôn có 4 bộ sưu tập hàng năm Xuân - Hè - Thu - Đông. Bộ sưu tập mùa Xuân bắt đầu vào tháng 1, Hè từ tháng 4, Thu từ tháng 7 [..]
|
<< collateral | collector >> |