Ý nghĩa của từ collateral là gì:
collateral nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ collateral. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa collateral mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

collateral


– Thế chấp. Cổ phiếu hoặc tài sản mà người vay phải trao cho người cho vay nên không có khả năng thanh toán một khoản vay.   [..]
Nguồn: luatminhkhue.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

collateral


Ở bên. | Phụ thêm. | : '''''collateral''' evidence'' — bằng chứng thêm | Có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi. | Đồ ký quỹ ((cũng) collateral security).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

collateral


Tài sản thế chấp
Nguồn: thuatngutienganh.wordpress.com





<< collaborate colleague >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa