1 |
collateral– Thế chấp. Cổ phiếu hoặc tài sản mà người vay phải trao cho người cho vay nên không có khả năng thanh toán một khoản vay. [..]
|
2 |
collateral Ở bên. | Phụ thêm. | : '''''collateral''' evidence'' — bằng chứng thêm | Có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi. | Đồ ký quỹ ((cũng) collateral security).
|
3 |
collateralTài sản thế chấp
|
<< cobalt | collection >> |