1 |
cmtThường là từ viết ngắn, rút gọn của Comment, nghĩa là bình luận, như đăng các bình luận trên mạng xã hội Facebook. Cmt cũng được khuyến khích dùng khi cần tốc kí, trong ghi chép nhanh.
|
2 |
cmtcmt là bìm luận . ...... stt là trạng thái đó . ad là quản trị viên đó
|
3 |
cmtLà từ viết tắt của "comment". Khi chúng ta tham gia một mạng xã hội hay vào một forum nào đó, sẽ thấy mọi người viết cmt tức là comment, bình luận, đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó.
|
4 |
cmtChứng minh nhân dân, hay Thẻ Căn cước Công dân (tên chính thức ), còn gọi là Giấy chứng minh nhân dân, Chứng minh thư nhân dân, thẻ căn cước (hiếm gặp), trong khẩu ngữ hay được gọi tắt là chứng minh t [..]
|
5 |
cmtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
cmtlà bình luận đó
|
7 |
cmtcó nghĩa là bình luận,comment trong Tiếng Anh
|
8 |
cmtLà từ viết tắt của từ "comment", nghĩa là "bình luận". Từ này được dùng phổ biến trong cộng đồng mạng, đặc biệt là trên mạng xã hội Facebook. Từ "comment" bao gồm cả động từ và danh từ: - Động từ: Mọi người hãy cmt vào bài viết này để nhận quà. - Danh từ: Những cmt của cô ấy làm tôi rung động.
|
9 |
cmtTừ này thường được thấy trên mạng xã hội, đặc biệt là Facebook. Đây là từ viết tắt của từ "comment", nghĩa là bình luận. Dưới mỗi bài đăng, chủ sở hữu có thể mở chế độ cho phép bạn bè bình luận dưới bài đăng của mình. Ngoài ra, họ có thể khóa để người ngoài không thể bình luận vào bài đăng của mình.
|
10 |
cmtlà bình luận
|
11 |
cmtThường là từ viết ngắn, rút gọn của Comment, nghĩa là bình luận, như đăng các bình luận trên mạng xã hội Facebook. Cmt cũng được khuyến khích dùng khi cần tốc kí, trong ghi chép nhanh. thanhthu trên 2013-07-31
|
12 |
cmtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
13 |
cmtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
14 |
cmtComment
|
<< cuồng si | tú ông >> |