1 |
chuyên gia Người tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật. | : '''''Chuyên gia''' y tế.'' | : ''Đào tạo '''chuyên gia'''.'' | . Chuyên gia người nước ngoài. | : ''Khách sạn '''chuyên gia'''.'' [..]
|
2 |
chuyên giad. 1 Người tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật. Chuyên gia y tế. Đào tạo chuyên gia. 2 (kng.). Chuyên gia người nước ngoài. Khách sạn chuyên gia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ch [..]
|
3 |
chuyên giaChuyên gia là người được đào tạo chuyên sâu về một lĩnh vực, công việc nào đó. Có kinh nghiệm thực hành. Các kết quả thực hành đó phải đang được áp dụng có hiệụ quả và có hướng phát triển lâu dài
|
4 |
chuyên giad. 1 Người tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật. Chuyên gia y tế. Đào tạo chuyên gia. 2 (kng.). Chuyên gia người nước ngoài. Khách sạn chuyên gia.
|
5 |
chuyên giangười tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật chuyên gia tin học mời chuyên gia nước ngoài
|
6 |
chuyên giaChuyên gia là thuật ngữ chỉ về những người người được đào tạo theo hướng chuyên sâu có kinh nghiệm thực hành công việc và có kỹ năng thực tiễn, lý luận chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể hoặc có hiểu b [..]
|
<< độn thổ | độc thân >> |