Ý nghĩa của từ chua là gì:
chua nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chua. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chua mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua


Có vị như vị của chanh, giấm. | : ''Chanh '''chua''' thì khế cũng '''chua''' (ca dao).'' | : ''Dưa muối '''chua'''.'' | : ''Thích ăn '''chua'''.'' | Có chứa nhiều chất acid. | : ''Đồng '''chua''' n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua


1 đg. (kng.). Chú cho rõ. Chua nghĩa trong ngoặc. Có chua thêm ở dưới.2 t. 1 Có vị như vị của chanh, giấm. Chanh chua thì khế cũng chua... (cd.). Dưa muối chua. Thích ăn chua. 2 (Đất trồng) có chứa nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua


1 đg. (kng.). Chú cho rõ. Chua nghĩa trong ngoặc. Có chua thêm ở dưới. 2 t. 1 Có vị như vị của chanh, giấm. Chanh chua thì khế cũng chua... (cd.). Dưa muối chua. Thích ăn chua. 2 (Đất trồng) có chứa nhiều chất acid. Đồng chua nước mặn. Bón vôi để khử chua. 3 Có mùi của chất lên men như mùi của giấm. Mùi chua bỗng rượu. 4 (Giọng nói) cao the thé, ng [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua


(Từ cũ, Khẩu ngữ) ghi thêm vào cho rõ chua nghĩa trong ngoặc có chua thêm một câu ở phía dưới Đồng nghĩa: chú Tính từ có vị như vị củ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chua


ambila (tính từ) (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< клубиться đột kích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa