Ý nghĩa của từ choàng là gì:
choàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ choàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa choàng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choàng


Dang rộng tay ôm vào. | : '''''Choàng''' vai bạn.'' | Khoác vào. | : '''''Choàng''' khăn lên đầu.'' | : '''''Choàng''' áo mưa.'' | : ''Áo '''choàng'''.'' | Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choàng


1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm vào: choàng vai bạn. 2. Khoác vào: choàng khăn lên đầu choàng áo mưa áo choàng.2 đgt. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động: giật mình choàng dậy mở choàng mắt.. Các [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choàng


1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm vào: choàng vai bạn. 2. Khoác vào: choàng khăn lên đầu choàng áo mưa áo choàng. 2 đgt. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động: giật mình choàng dậy mở choàng mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choàng


dang rộng cánh tay ra để ôm vào bé choàng lấy cổ mẹ ôm choàng lấy nhau Đồng nghĩa: quàng khoác vòng qua, khoác vòng qu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chong choáng váng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa