1 |
choàng Dang rộng tay ôm vào. | : '''''Choàng''' vai bạn.'' | Khoác vào. | : '''''Choàng''' khăn lên đầu.'' | : '''''Choàng''' áo mưa.'' | : ''Áo '''choàng'''.'' | Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị đ [..]
|
2 |
choàng1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm vào: choàng vai bạn. 2. Khoác vào: choàng khăn lên đầu choàng áo mưa áo choàng.2 đgt. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động: giật mình choàng dậy mở choàng mắt.. Các [..]
|
3 |
choàng1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm vào: choàng vai bạn. 2. Khoác vào: choàng khăn lên đầu choàng áo mưa áo choàng. 2 đgt. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động: giật mình choàng dậy mở choàng mắt.
|
4 |
choàngdang rộng cánh tay ra để ôm vào bé choàng lấy cổ mẹ ôm choàng lấy nhau Đồng nghĩa: quàng khoác vòng qua, khoác vòng qu [..]
|
<< chong | choáng váng >> |