Ý nghĩa của từ choáng váng là gì:
choáng váng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ choáng váng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa choáng váng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choáng váng


Ở trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn. | : ''Đầu óc '''choáng váng'''.'' | : '''''Choáng váng''' trước tin dữ.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choáng váng


tt. ở trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn: đầu óc choáng váng choáng váng trước tin dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choáng váng". Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choáng váng


tt. ở trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn: đầu óc choáng váng choáng váng trước tin dữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choáng váng


ở trạng thái mất cảm giác về sự thăng bằng, cảm thấy mọi vật xung quanh như đang chao đảo đầu óc choáng váng bị một đòn choáng váng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< choàng choạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa