1 |
choáng váng Ở trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn. | : ''Đầu óc '''choáng váng'''.'' | : '''''Choáng váng''' trước tin dữ.'' [..]
|
2 |
choáng vángtt. ở trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn: đầu óc choáng váng choáng váng trước tin dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choáng váng". Những từ có [..]
|
3 |
choáng vángtt. ở trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn: đầu óc choáng váng choáng váng trước tin dữ.
|
4 |
choáng vángở trạng thái mất cảm giác về sự thăng bằng, cảm thấy mọi vật xung quanh như đang chao đảo đầu óc choáng váng bị một đòn choáng váng [..]
|
<< choàng | choạc >> |