1 |
child Đứa bé, đứa trẻ. | Đứa con. | Kết quả, hậu quả, sản phẩm. | : ''sin is often the '''child''' of idleness'' — tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra | Người lớn mà tính như trẻ con. [..]
|
2 |
child(plural: children) con
|
3 |
child[t∫aild]|danh từ, số nhiều children trai hoặc gái dưới tuổi dậy thì; đứa bé; đứa trẻa child of six đứa bé lên sáua child actor diễn viên thiếu niên đứa con (con gái hoặc con trai ở bất kỳ tuổi nào)she [..]
|
<< pub | po >> |