1 |
chiếu khán Giấy cấp để nhập cảnh. | : ''Chờ '''chiếu khán''' của sứ quán mới đi được.''
|
2 |
chiếu khándt. (H. chiếu: y theo; khán: xem) Giấy cấp để nhập cảnh: Chờ chiếu khán của sứ quán mới đi được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu khán". Những từ có chứa "chiếu khán" in its definition in Vi [..]
|
3 |
chiếu khándt. (H. chiếu: y theo; khán: xem) Giấy cấp để nhập cảnh: Chờ chiếu khán của sứ quán mới đi được.
|
<< chiếu cố | chong >> |