1 |
chiêu mộđgt. Mộ người, tập hợp người làm việc gì: chiêu mộ binh lính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu mộ". Những từ có chứa "chiêu mộ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
2 |
chiêu mộđgt. Mộ người, tập hợp người làm việc gì: chiêu mộ binh lính.
|
3 |
chiêu mộ Mộ người, tập hợp người làm việc gì. | : '''''Chiêu mộ''' binh lính.''
|
4 |
chiêu mộ(Từ cũ) tìm người ở khắp nơi và tập hợp lại để làm việc gì (nói khái quát) chiêu mộ binh sĩ Đồng nghĩa: chiêu tập, mộ [..]
|
<< chiên | chiếc bóng >> |