1 |
chi phốiđg. Có tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì. Tư tưởng chi phối hành động. Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.
|
2 |
chi phốiđg. Có tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì. Tư tưởng chi phối hành động. Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi phối". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
3 |
chi phốicó tác dụng chỉ đạo hoặc khống chế (đối với ai hoặc trong việc gì) chi phối sản xuất không để cho tình cảm chi phối
|
4 |
chi phối Có tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì. | : ''Tư tưởng '''chi phối''' hành động.'' | : ''Chịu sự '''chi phối''' của quy luật kinh tế.''
|
<< quan niệm | Thâm thuý >> |