Ý nghĩa của từ chanvre là gì:
chanvre nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ chanvre Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chanvre mình

1

2   1

chanvre


Gai dầu (cây, sợi). | : '''''chanvre''' de Manille'' — sợi chuối sợi | : ''cravate de '''chanvre''''' — (thông tục) dây thắt cổ
Nguồn: vi.wiktionary.org

Thêm ý nghĩa của chanvre
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< loukoum louis >>