1 |
change Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi. | : ''to undergo a complete '''change''''' — thay đổi hoàn toàn | : ''just for a '''change''''' — để thay đổi một chút | : '''''change''' for the better'' — sự th [..]
|
2 |
change[t∫eindʒ]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ ( change in / to something ) sự thay đổi hoặc trở nên khác với trước đây; sự thay đổito undergo a complete change thay đổi hoàn toàna change in the weather sự t [..]
|
3 |
change| change change (chānj) verb changed, changing, changes verb, transitive 1. a. To cause to be different: change the spelling of a word. b. To give a completely different form or appeara [..]
|
4 |
changeChange là ca khúc của ca sĩ nhạc pop đồng quê người Mỹ Taylor Swift. Nó được phát hành trên iTunes vào ngày 8 tháng 8, 2008, là một phần của album tổng hợp "AT&T TEAM USA Soundtrack". Nó cũng xuất [..]
|
<< challenge | charlotte >> |