1 |
challenge Tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác). | Sự thách thức. | : ''to issue (send) a '''challenge''''' — thách, thách thức | : ''to take up (accept) a '''challenge''''' — nhận lời thách thức | Sự kh [..]
|
2 |
challenge['t∫ælindʒ]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ ( challenge to somebody ) ( challenge to do something ) sự mời hoặc kêu gọi ai tham gia một trò chơi, cuộc thi, cuộc đánh nhau để chứng tỏ xem ai giỏi hơn, kh [..]
|
3 |
challengeyêu cầu một pha quay chậm để xác định bóng đã ra ngoài chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).
|
<< mafia | change >> |