1 |
champ: tướng
|
2 |
champ Champion. | Sự gặm, sự nhai. | Gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến. | : ''to '''champ''' the bit'' — nhay hàm thiếc (ngựa) | Bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu. | [..]
|
<< cati | content >> |