1 |
content Nội dung. | : ''the '''content'''s of a letter'' — nội dung một bức thư | : ''the '''content''' of a website'' — hình ảnh, video, nhạc và text của một website | Sức chứa, sức đựng, dung tích, du [..]
|
2 |
contentNội dung của một website đề cập đến tất cả các văn bản, hình ảnh, âm thanh ...tạo nên website, nhưng không phải là các yếu tố được trình bày như background hoặc link điều hướng. [..]
|
3 |
content[kən'tent]|danh từ|danh từ|tính từ|động từ|Tất cảdanh từ (đứng sau một danh từ) lượng của cái gì chứa đựng trong một cái gì khácthe silver content of a coin hàm lượng bạc trong một đồng tiềnfood with [..]
|
<< champ |