Ý nghĩa của từ chức nghiệp là gì:
chức nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chức nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chức nghiệp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chức nghiệp


Chức vụ và nghề nghiệp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chức nghiệp


dt. Chức vụ và nghề nghiệp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chức nghiệp


dt. Chức vụ và nghề nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chức nghiệp". Những từ có chứa "chức nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thực nghiệm sự nghiệp cay [..]
Nguồn: vdict.com





<< chủng đậu chứng kiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa